|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碑
 | [bēi] |  | Bộ: 石 - Thạch |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: BI |  | 名 | | |  | bia。刻着文字或图画,竖立起来作为纪念物的石头。 | | |  | 人民英雄纪念碑。 | | | bia kỷ niệm anh hùng dân tộc |  | Từ ghép: | | |  | 碑额 ; 碑记 ; 碑碣 ; 碑刻 ; 碑林 ; 碑铭 ; 碑帖 ; 碑亭 ; 碑文 ; 碑阴 ; 碑志 ; 碑座儿 |
|
|
|
|