|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碑
![](img/dict/02C013DD.png) | [bēi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BI | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bia。刻着文字或图画,竖立起来作为纪念物的石头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人民英雄纪念碑。 | | bia kỷ niệm anh hùng dân tộc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碑额 ; 碑记 ; 碑碣 ; 碑刻 ; 碑林 ; 碑铭 ; 碑帖 ; 碑亭 ; 碑文 ; 碑阴 ; 碑志 ; 碑座儿 |
|
|
|
|