Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suì]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: TOÁI
1. vỡ; bễ。完整的东西破成零片零块。
粉碎。
vỡ tan.
碗打碎了。
đánh vỡ chén bát.
2. làm vỡ。使碎。
碎石机。
máy nghiền đá.
粉身碎骨。
tan xương nát thịt.
3. nói lảm nhảm。说话唠叨。
嘴太碎。
miệng nói lảm nhảm.
闲言碎语。
nói năng lảm nhảm.
4. linh tinh; lộn xộn; không chỉnh tề ngay ngắn。零星;不完整。
碎布。
vải vụn.
Từ ghép:
碎步儿 ; 碎嘴子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.