|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碎
![](img/dict/02C013DD.png) | [suì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vỡ; bễ。完整的东西破成零片零块。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉碎。 | | vỡ tan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碗打碎了。 | | đánh vỡ chén bát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm vỡ。使碎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碎石机。 | | máy nghiền đá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉身碎骨。 | | tan xương nát thịt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nói lảm nhảm。说话唠叨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘴太碎。 | | miệng nói lảm nhảm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闲言碎语。 | | nói năng lảm nhảm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. linh tinh; lộn xộn; không chỉnh tề ngay ngắn。零星;不完整。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碎布。 | | vải vụn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碎步儿 ; 碎嘴子 |
|
|
|
|