|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碍眼
| [àiyǎn] | | | 1. chướng mắt; gai mắt; khó coi。不顺眼。 | | | 东西乱堆在那里怪碍眼的。 | | đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá. | | | 2. chướng; không tiện; bất tiện。嫌有人在跟前不便。 | | | 人家有事,咱们在这里碍眼,快走吧! | | người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi! |
|
|
|
|