Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碍眼


[àiyǎn]
1. chướng mắt; gai mắt; khó coi。不顺眼。
东西乱堆在那里怪碍眼的。
đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
2. chướng; không tiện; bất tiện。嫌有人在跟前不便。
人家有事,咱们在这里碍眼,快走吧!
người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.