|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碍事
 | [àishì] | | |  | 1. vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu。不方便;有妨碍。 | | |  | 家具多了安置不好倒碍事。 | | | đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu. | | |  | 2. nghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo。严重;大有关系(多用于否定式)。 | | |  | 他的病不碍事。 | | | bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng). |
|
|
|
|