Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碍事


[àishì]
1. vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu。不方便;有妨碍。
家具多了安置不好倒碍事。
đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
2. nghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo。严重;大有关系(多用于否定式)。
他的病不碍事。
bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.