|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (礙) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGẠI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở ngại; vướng; ngăn trở; tắc; ngăn cản; ngăn chặn; ngăn ngừa; ở lại; lưu lại。妨碍; 阻碍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有碍观瞻。 | | có ảnh hưởng xấu đến cảnh quan chung. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把地下的东西收拾一下,别让它碍脚。 | | dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碍口 ; 碍面子 ; 碍难 ; 碍事 ; 碍手碍脚 ; 碍眼 |
|
|
|
|