Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (礙)
[ài]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: NGẠI
trở ngại; vướng; ngăn trở; tắc; ngăn cản; ngăn chặn; ngăn ngừa; ở lại; lưu lại。妨碍; 阻碍。
有碍观瞻。
có ảnh hưởng xấu đến cảnh quan chung.
把地下的东西收拾一下,别让它碍脚。
dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân.
Từ ghép:
碍口 ; 碍面子 ; 碍难 ; 碍事 ; 碍手碍脚 ; 碍眼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.