|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碌
| [liù] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LƯU | | | trục lăn (làm bằng đá để cán ngũ cốc hoặc cán sân đập lúa)。碌碡:农具,用石头做成,圆柱形、用来轧谷物,平场地。也叫石磙。 | | [lù] | | Bộ: 石(Thạch) | | Hán Việt: LỤC | | | 1. bình thường; thường; tầm thường。平凡(指人)。 | | | 庸碌。 | | tầm thường. | | | 2. việc nhiều。事物繁杂。 | | | 忙碌。 | | bận rộn. | | | 劳碌。 | | bận rộn vất vả. | | Từ ghép: | | | 碌碌 |
|
|
|
|