|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
碌
![](img/dict/02C013DD.png) | [liù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục lăn (làm bằng đá để cán ngũ cốc hoặc cán sân đập lúa)。碌碡:农具,用石头做成,圆柱形、用来轧谷物,平场地。也叫石磙。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石(Thạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bình thường; thường; tầm thường。平凡(指人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庸碌。 | | tầm thường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. việc nhiều。事物繁杂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忙碌。 | | bận rộn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳碌。 | | bận rộn vất vả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 碌碌 |
|
|
|
|