Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liù]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: LƯU
trục lăn (làm bằng đá để cán ngũ cốc hoặc cán sân đập lúa)。碌碡:农具,用石头做成,圆柱形、用来轧谷物,平场地。也叫石磙。
[lù]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: LỤC
1. bình thường; thường; tầm thường。平凡(指人)。
庸碌。
tầm thường.
2. việc nhiều。事物繁杂。
忙碌。
bận rộn.
劳碌。
bận rộn vất vả.
Từ ghép:
碌碌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.