Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确认


[quèrèn]
xác nhận; ghi nhận; thừa nhận。明确承认(事实、原则等)。
参加会议的各国确认了这些原则。
các nước tham gia hội nghị đã thừa nhận những nguyên tắc này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.