Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确立


[quèlì]
xác lập; thiết lập; thành lập。稳固地建立或树立。
确立制度。
xác lập chế độ.
确立共产主义世界观。
xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.