|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确实
| [quèshí] | | | 1. xác thực; chính xác; đích xác。真实可靠。 | | | 确实性。 | | tính xác thực. | | | 确实的消息。 | | tin tức chính xác. | | | 这件事他亲眼看到,说得确确实实。 | | việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác. | | 副 | | | 2. thực sự (Phó từ biểu thị sự khẳng định)。对客观情况的真实性表示肯定。 | | | 他最近确实有些进步。 | | gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ. |
|
|
|
|