Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确定


[quèdìng]
1. xác định; khẳng định。明确而肯定。
确定的答复。
trả lời khẳng định.
确定的胜利。
thắng lợi đã được xác định.
2. làm cho xác định。使确定。
确定了工作之后就上班。
sau khi xác định xong công việc sẽ đi làm.
还没有确定候选人名单。
vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.