|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确定
 | [quèdìng] | | |  | 1. xác định; khẳng định。明确而肯定。 | | |  | 确定的答复。 | | | trả lời khẳng định. | | |  | 确定的胜利。 | | | thắng lợi đã được xác định. | | |  | 2. làm cho xác định。使确定。 | | |  | 确定了工作之后就上班。 | | | sau khi xác định xong công việc sẽ đi làm. | | |  | 还没有确定候选人名单。 | | | vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử. |
|
|
|
|