Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确切


[quèqiè]
1. chuẩn xác; xác đáng; chính xác。准确;恰当。
确切不移。
chuẩn xác không xê dịch.
用字确切。
dùng từ chính xác.
2. chắc chắn。确实。
确切的保证。
bảo đảm chắc chắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.