Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确保


[quèbǎo]
bảo đảm chắc chắn。确实的保持或保证。
加强田间管理,确保粮食丰收。
tăng cường quản lí đồng ruộng, bảo đảm lương thực chắc chắn bội thu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.