|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确
| Từ phồn thể: (塙、碻、確) | | [què] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 12 | | Hán Việt: XÁC | | | 1. xác thực; chân thực。符合事实的;真实。 | | | 的确。 | | đích thực. | | | 正确。 | | chính xác. | | | 确证。 | | chứng cứ xác thực. | | | 确有其事。 | | đúng là có việc đó. | | | 2. kiên cố; kiên định。坚固;坚定。 | | | 确立。 | | xác lập. | | | 确信。 | | vững tin. | | | 3. đất cằn cỗi。土地不肥沃。 | | Từ ghép: | | | 确保 ; 确当 ; 确定 ; 确乎 ; 确立 ; 确切 ; 确认 ; 确实 ; 确守 ; 确信 ; 确诊 ; 确凿 |
|
|
|
|