|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
确
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (塙、碻、確) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [què] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xác thực; chân thực。符合事实的;真实。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 的确。 | | đích thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 正确。 | | chính xác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 确证。 | | chứng cứ xác thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 确有其事。 | | đúng là có việc đó. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiên cố; kiên định。坚固;坚定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 确立。 | | xác lập. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 确信。 | | vững tin. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đất cằn cỗi。土地不肥沃。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 确保 ; 确当 ; 确定 ; 确乎 ; 确立 ; 确切 ; 确认 ; 确实 ; 确守 ; 确信 ; 确诊 ; 确凿 |
|
|
|
|