Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬着头皮


[yìng·zhetóupí]
kiên trì; bất chấp khó khăn, kiên trì đến cùng。不得已勉强做某事。
这首诗实在难译,他还是硬着头皮译下去。
bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.