Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬朗


[yìng·lang]
1. thân thể cường tráng; khoẻ mạnh (người già)。(老人)身体健壮。
大爷身板还挺硬朗。
thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.
2. kiên cường có sức mạnh。坚强有力。
几句话,他说得十分硬朗。
chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.