|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬朗
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìng·lang] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thân thể cường tráng; khoẻ mạnh (người già)。(老人)身体健壮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大爷身板还挺硬朗。 | | thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiên cường có sức mạnh。坚强有力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 几句话,他说得十分硬朗。 | | chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh. |
|
|
|
|