Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬指标


[yìngzhǐbiāo]
chỉ tiêu chính; mục tiêu cố định (yêu cầu rõ ràng mà nghiêm khắc, mục tiêu không thể linh hoạt hoặc thay đổi.)。有明确而严格的要求,不能通融、改变的指标。
每月生产十五台机床,这是必须完成的硬指标。
mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.