|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬指标
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìngzhǐbiāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ tiêu chính; mục tiêu cố định (yêu cầu rõ ràng mà nghiêm khắc, mục tiêu không thể linh hoạt hoặc thay đổi.)。有明确而严格的要求,不能通融、改变的指标。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 每月生产十五台机床,这是必须完成的硬指标。 | | mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành. |
|
|
|
|