Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬度


[yìngdù]
1. độ cứng。固体坚硬的程度,也就是固体对磨损和外力所能引起的形变的抵抗能力的大小。
2. độ cứng của nước。水中含钙盐、镁盐等盐类的多少,叫做水的硬度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.