|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬化
| [yìnghuà] | | | 1. cứng lại; xơ cứng。物体由软变硬。 | | | 生橡胶遇冷容易硬化,遇热容易软化。 | | cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm. | | | 血管硬化。 | | xơ cứng mạch máu. | | | 2. không phát triển; cứng nhắc; máy móc。比喻思想停止发展;僵化。 |
|
|
|
|