Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬化


[yìnghuà]
1. cứng lại; xơ cứng。物体由软变硬。
生橡胶遇冷容易硬化,遇热容易软化。
cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
血管硬化。
xơ cứng mạch máu.
2. không phát triển; cứng nhắc; máy móc。比喻思想停止发展;僵化。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.