Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬件


[yìngjiàn]
1. phần cứng。计算机系统的一个组成部分,是构成计算机的各个元件、部件和装置的统称。也叫硬设备。
2. thiết bị; nguyên vật liệu (chỉ nguyên vật liệu, thiết bị máy móc trong quá trình sản xuất, nghiên cứu khoa học, kinh doanh...)。借指生产、科研、经营等过程中的机器设备、物质材料等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.