|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬件
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìngjiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phần cứng。计算机系统的一个组成部分,是构成计算机的各个元件、部件和装置的统称。也叫硬设备。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiết bị; nguyên vật liệu (chỉ nguyên vật liệu, thiết bị máy móc trong quá trình sản xuất, nghiên cứu khoa học, kinh doanh...)。借指生产、科研、经营等过程中的机器设备、物质材料等。 |
|
|
|
|