Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (碩)
[shuò]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 11
Hán Việt: THẠC
lớn; to。大。
硕大。
to lớn.
Từ ghép:
硕大无朋 ; 硕果 ; 硕果仅存 ; 硕士



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.