Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gè]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 11
Hán Việt: CÁCH
cộm; cấn (chạm vào vật lồi ra cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương)。触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤。
硌牙
cấn răng
硌脚
cấn chân
褥子没铺平,躺在上面硌得难受。
đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu.
Ghi chú: 另见lụ
Từ ghép:
硌窝儿
[luò]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: LẠC
tảng đá lớn; tảng đá to (trên núi)。山上的大石。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.