|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硌
![](img/dict/02C013DD.png) | [gè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cộm; cấn (chạm vào vật lồi ra cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương)。触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 硌牙 | | cấn răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 硌脚 | | cấn chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 褥子没铺平,躺在上面硌得难受。 | | đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见lụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 硌窝儿 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [luò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石(Thạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tảng đá lớn; tảng đá to (trên núi)。山上的大石。 |
|
|
|
|