Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硅谷


[guīgǔ]
Thung lũng điện tử; Silicon Valley (thuộc bang California, Mỹ)。美国的高技术密集型新兴城市,位于旧金山南边的圣克拉拉县圣克拉拉谷,以从事半导体-电子工业生产闻名,故称。后泛称新兴专业性科学城区。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.