Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (礫)
[lì]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: LỊCH
đá vụn; đá nhỏ; đá dăm。小石块;碎石。
砂砾。
sỏi đá.
瓦砾。
ngói vụn.
砾石。
sỏi.
砾岩。
cuội sỏi.
Từ ghép:
砾石



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.