Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砸锅


[záguō]
hỏng việc; thất bại; làm hỏng。比喻办事失败。
让他去办这件事儿,准砸锅。
bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.