|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砸
 | [zá] |  | Bộ: 石 - Thạch |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: TẠP | | |  | 1. đánh; đập; nện。用沉重的东西对准物体撞击;沉重的东西落在物体上。 | | |  | 砸核桃 | | | đập hột đào | | |  | 砸地基 | | | đầm nền nhà | | |  | 搬石头不小心,砸了脚了。 | | | khiêng đá không cẩn thận, bị nện vào chân rồi. | | |  | 2. đập vỡ; phá bỏ。打破。 | | |  | 碗砸了 | | | cái bát bị đập vỡ rồi. | | |  | 3. thất bại; hỏng。 (事情)失败。 | | |  | 事儿办砸了。 | | | công việc bị thất bại rồi. | | |  | 戏演砸了。 | | | vở diễn bị thất bại |  | Từ ghép: | | |  | 砸饭碗 ; 砸锅 ; 砸锅卖铁 |
|
|
|
|