Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shēn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: THÂN
thạch tín (kí hiệu As)。非金属元素,符号As (arsenium)。有灰、白、黑三种同素异形体,质脆,有毒。砷的化合物用做杀菌剂和杀虫剂。砷和铅、铜可以制成合金。旧称砒(pī)。
Từ ghép:
砷黄铁矿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.