Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破镜重圆


[pòjìngchóngyuán]
Hán Việt: PHÁ KÍNH TRÙNG VIÊN
gương vỡ lại lành; châu về hợp phố。南朝陈代将要灭亡的时候,驸马徐德言把一个铜镜破开,跟妻子乐昌公主各藏一半,预备失散后当作信物,以后果然由这个线索而夫妻团聚(见唐·孟棨《本事诗》)。后来用'破镜 重圆'比喻夫妻失散或决裂后重又团圆。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.