Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破费


[pòfèi]
tiêu pha; tiêu tốn; tốn kém。花费(金钱或时间)。
不要多破费,吃顿便饭就行了。
đừng có tốn kém nhiều, ăn cơm thường cũng được rồi.
要完成这项工程,还得破费功夫。
muốn hoàn thành được công trình này, còn phải tốn công sức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.