|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破费
![](img/dict/02C013DD.png) | [pòfèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu pha; tiêu tốn; tốn kém。花费(金钱或时间)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要多破费,吃顿便饭就行了。 | | đừng có tốn kém nhiều, ăn cơm thường cũng được rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要完成这项工程,还得破费功夫。 | | muốn hoàn thành được công trình này, còn phải tốn công sức. |
|
|
|
|