Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破裂


[pòliè]
vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。(完整的东西)出现裂缝。
棉桃成熟时,果皮破裂。
quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
感情破裂。
rạn nứt tình cảm.
谈判破裂。
đàm phán bị thất bại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.