Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破烂


[pòlàn]
1. rách nát; tả tơi; lụp xụp。因时间久或使用久而残破。
2. phế phẩm; đồng nát; đồ vứt đi。(破烂儿)破烂的东西;废品。
捡破烂。
nhặt ve chai; lượm rác.
收破烂。
thu gom phế phẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.