Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破格


[pògé]
đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách。打破既定规格的约束。
破格提升。
đặc cách đề bạt.
破格录用。
đặc cách tuyển dụng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.