Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破旧立新


[pòjiùlìxīn]
phá cái cũ xây dựng cái mới。破除旧的,建立新的。
破旧立新,移风易俗。
phá cái cũ, xây dựng cái mới, sửa đổi phong tục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.