Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破坏


[pòhuài]
1. phá hoại; làm hỏng。使建筑物等损坏。
破坏桥梁。
phá cầu.
2. làm thiệt hại; gây thiệt hại; làm tổn hại。使事物受到损害。
破坏名誉。
tổn hại danh dự.
3. thay đổi; biến đổi (xã hội, phong tục tập quán)。变革(社会制度、风俗习惯等)。
4. vi phạm; làm trái。违反(规章、条约等) 。
破坏协定。
làm trái hiệp định.
5. bị tổn hại; bị thiệt hại; bị hỏng; bị hư。(物体的组织或结构)损坏。
维生素C因受热而破坏。
vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.