Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
破例


[pòlì]
ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ。打破常例。
制度要严格遵守,不能破例。
nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.