Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pēng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: PHANH
ầm; bịch; phịch (từ tượng thanh, tiếng rơi của vật nặng hoặc tiếng gõ)。象声词,形容撞击或重物落地的声音。
砰的一声,木板倒下来了。
ầm một tiếng, tấm ván đổ xuống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.