|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砰
![](img/dict/02C013DD.png) | [pēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ầm; bịch; phịch (từ tượng thanh, tiếng rơi của vật nặng hoặc tiếng gõ)。象声词,形容撞击或重物落地的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砰的一声,木板倒下来了。 | | ầm một tiếng, tấm ván đổ xuống. |
|
|
|
|