Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǐ]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỂ
viên đá mài nhỏ; hòn đá mài nhỏ。细的磨刀石。
砥石
hòn đá mài nhỏ
Từ ghép:
砥砺 ; 砥柱 ; 砥柱中流



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.