Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (砤)
[tuoì]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: ĐÀ
1. quả cân。秤砣。
2. trục đá; quả lăn。碾砣。
3. mài。用砣子打磨玉器。
砣一个玉杯
mài chén ngọc
Ghi chú: 另见'铊'tā
Từ ghép:
砣子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.