|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砚
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (硯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHIỄN, NGHIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiên đài; cái nghiên。砚台。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笔砚 | | nghiên bút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bạn học。旧时指有同学关系的(因同学常共笔砚,同学也称'同砚')。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砚兄 | | bạn học lớp đàn anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砚弟 | | bạn học lớp đàn em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砚友 | | bạn bè; bạn bút nghiên | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 砚池 ; 砚台 |
|
|
|
|