Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (硯)
[yàn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 9
Hán Việt: NGHIỄN, NGHIÊN
1. nghiên đài; cái nghiên。砚台。
笔砚
nghiên bút
2. bạn học。旧时指有同学关系的(因同学常共笔砚,同学也称'同砚')。
砚兄
bạn học lớp đàn anh
砚弟
bạn học lớp đàn em
砚友
bạn bè; bạn bút nghiên
Từ ghép:
砚池 ; 砚台



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.