Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (磚、甎、塼)
[zhuān]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 9
Hán Việt: CHUYÊN
1. gạch。把黏土等做成的坯放在窑里烧制而成的建筑材料,多为长方形或方形。
2. viên; bánh (đồ vật có hình giống viên gạch)。形状像砖的东西。
茶砖
trà bánh
煤砖
than bánh
冰砖
bánh kem đông lạnh.
Từ ghép:
砖茶 ; 砖厂 ; 砖雕 ; 砖工 ; 砖模 ; 砖坯 ; 砖头 ; 砖头 ; 砖瓦厂 ; 砖窑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.