|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
研究
![](img/dict/02C013DD.png) | [yánjiū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tìm tòi học hỏi。探求事物的真相、性质、规律等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiên cứu。考虑或商讨(意见、问题)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天的会议,只研究三个重要问题。 | | hội nghị hôm nay chỉ nghiên cứu ba vấn đề quan trọng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家的意见领导上正在研究。 | | ý kiến của mọi người lãnh đạo đang nghiên cứu |
|
|
|
|