Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
研究


[yánjiū]
1. tìm tòi học hỏi。探求事物的真相、性质、规律等。
2. nghiên cứu。考虑或商讨(意见、问题)。
今天的会议,只研究三个重要问题。
hội nghị hôm nay chỉ nghiên cứu ba vấn đề quan trọng.
大家的意见领导上正在研究。
ý kiến của mọi người lãnh đạo đang nghiên cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.