|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
研
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (硏、揅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHIÊN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiền (nhỏ)。细磨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 研药 | | nghiền thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 研墨 | | mài mực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 研成粉末 | | mài thành bột; nghiền thành bột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiên cứu。研究。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钻研 | | đi sâu nghiên cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 研习 | | nghiên cứu học tập | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 研究 ; 研究生 ; 研究员 ; 研磨 ; 研讨 ; 研制 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (硏) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石(Thạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiên mực; bạn học。同'砚'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yán |
|
|
|
|