Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pī]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 9
Hán Việt: PHÊ
1. A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS)。砷的旧称。
2. thạch tín; nhân ngôn。砒霜。
Từ ghép:
砒霜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.