Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砍伐


[kǎnfá]
chặt cây; đẵn cây (dùng búa hay rìu để chặt cây)。用锯,斧等把树木的枝干弄下来或把树木弄倒。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.