|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砌
| [qì] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 9 | | Hán Việt: THẾ | | | 1. xây (gạch, đá)。用和好的灰泥把砖、石等一层层地垒起。 | | | 堆砌。 | | xây gạch chồng chất lên nhau, ví với việc viết văn dùng nhiều từ hoa mỹ sáo rỗng dư thừa. | | | 砌墙。 | | xây tường. | | | 砌灶。 | | xây lò. | | | 砌烟囱。 | | xây ống khói. | | | 2. bậc thềm。台阶。 | | | 雕栏玉砌。 | | thềm ngọc rào hoa. | | | Ghi chú: 另见qiè | | [qiè] | | Bộ: 石(Thạch) | | Hán Việt: THIẾT | | | phông; cảnh (sân khấu)。(砌末)见〖切末〗(qiè·mo)。 | | | Ghi chú: 另见q́ |
|
|
|
|