|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砌
![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xây (gạch, đá)。用和好的灰泥把砖、石等一层层地垒起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堆砌。 | | xây gạch chồng chất lên nhau, ví với việc viết văn dùng nhiều từ hoa mỹ sáo rỗng dư thừa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砌墙。 | | xây tường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砌灶。 | | xây lò. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 砌烟囱。 | | xây ống khói. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bậc thềm。台阶。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雕栏玉砌。 | | thềm ngọc rào hoa. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiè | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石(Thạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phông; cảnh (sân khấu)。(砌末)见〖切末〗(qiè·mo)。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见q́ |
|
|
|
|