Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
砂岩


[shāyán]
đá ráp; sa thạch (nham thạch do hỗn hợp cát, đất sét dùng để làm đá mài hoặc vật liệu xây dựng)。砂粒、黏土、石灰及其他物质黏结成岩石,是沉积岩的一种,所含砂粒多为石英,长石等。砂岩可以做磨石和建筑材料。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.