Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
码头


[mǎ·tou]
1. bến đò; bến sông。在江河沿岸及港湾内,供停船时装卸货物和乘客上下的建筑。
2. cửa ngõ; đầu mối (giao thông)。指交通便利的商业城市。
水陆码头。
đầu mối giao thông đường bộ và đường thuỷ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.