|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
码
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (碼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÃ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con số; số。表示数目的符号。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 数码。 | | mã số. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 号码。 | | số hiệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 页码。 | | số trang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 价码。 | | giá tiền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dụng cụ biểu thị mã số。表示数目的用具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 筹码。 | | bộ tính (để tính đếm trong đám bạc). | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. việc。用于事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这是两码事。 | | đây là hai sự việc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你说的跟他说的是一码事。 | | điều anh nói với điều anh ấy nói như nhau cả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. xếp; chồng。堆叠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把这些砖头码齐了。 | | đã xếp gọn đống gạch này rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. mã (đơn vị đo lường của Anh, Mỹ)。英美制长度单位, 一码等于3英尺,合0。9144米。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 码头 ; 码子 |
|
|
|
|