|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
码
| Từ phồn thể: (碼) | | [mǎ] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 8 | | Hán Việt: MÃ | | | 1. con số; số。表示数目的符号。 | | | 数码。 | | mã số. | | | 号码。 | | số hiệu. | | | 页码。 | | số trang. | | | 价码。 | | giá tiền. | | | 2. dụng cụ biểu thị mã số。表示数目的用具。 | | | 筹码。 | | bộ tính (để tính đếm trong đám bạc). | | 量 | | | 3. việc。用于事情。 | | | 这是两码事。 | | đây là hai sự việc. | | | 你说的跟他说的是一码事。 | | điều anh nói với điều anh ấy nói như nhau cả. | | | 4. xếp; chồng。堆叠。 | | | 把这些砖头码齐了。 | | đã xếp gọn đống gạch này rồi. | | | 5. mã (đơn vị đo lường của Anh, Mỹ)。英美制长度单位, 一码等于3英尺,合0。9144米。 | | Từ ghép: | | | 码头 ; 码子 |
|
|
|
|