Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (礦、鑛)
[kuàng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 8
Hán Việt: KHOÁNG
1. hầm mỏ。矿床。
2. quặng。指矿石。
黄铁矿。
quặng phe-rít.
3. mỏ。开采矿物的场所̉。
铁矿。
mỏ sắt.
煤矿。
mỏ than.
Từ ghép:
矿藏 ; 矿层 ; 矿产 ; 矿床 ; 矿灯 ; 矿工 ; 矿浆 ; 矿井 ; 矿警 ; 矿坑 ; 矿脉 ; 矿苗 ; 矿区 ; 矿泉 ; 矿泉水 ; 矿砂 ; 矿山 ; 矿石 ; 矿物 ; 矿业 ; 矿源 ; 矿渣 ; 矿柱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.