Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (磯)
[jī]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 7
Hán Việt: CƠ
mỏm đá nhô lên khỏi mặt nước (thường dùng làm tên đất)。水边突出的岩石或石滩。多用于地名。
钓矶。
Điếu Cơ.
燕子矶(在江苏)。
Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
采石矶(在安徽)。
Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.