|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
矶
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (磯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 石 - Thạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mỏm đá nhô lên khỏi mặt nước (thường dùng làm tên đất)。水边突出的岩石或石滩。多用于地名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钓矶。 | | Điếu Cơ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 燕子矶(在江苏)。 | | Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 采石矶(在安徽)。 | | Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc). |
|
|
|
|