Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
石沉大海


[shíchéndàhǎi]
Hán Việt: THẠCH TRẦM ĐẠI HẢI
đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; không có tin tức; biệt tăm biệt tích。像石头掉到大海里一样,不见踪影,比喻始终没有消息。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.