Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
石沉大海


[shíchéndàhǎi]
Hán Việt: THẠCH TRẦM ĐẠI HẢI
đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; không có tin tức; biệt tăm biệt tích。像石头掉到大海里一样,不见踪影,比喻始终没有消息。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.